Mô tả sản phẩm
Camera chuyên dùng cho hội nghị trực tuyến 4K PTZ Pro Ultra HD VHD-VX63CL
- Thông tin chung: 4K Ultra HD Video Conference Camera, Zoom quang 12X, Auto Focus - lấy nét tự động, Zoom số (Digital Zoom) 16x, với góc mở rộng và ống kính dài, hỗ trợ UHDMI, 3G-SDI, USB3.0, IP streaming (H.264, H.265, & MJPEG), 4 tín hiệu video HD đồng thời cho chất lượng hình ảnh độ nét cao phù hợp cho phát hình (broadcast) hoặc hội nghị trực tuyến
Zoom quang: 12x, f = 6.25mm ~ 125mm, F1.58 ~ F3.95
Zoom số (Digital Zoom): 16X
Cảm biến: 1/1.8", CMOS, Max Effective Pixel: 842M, 4K 60 khung hình / giây
Độ phân giải hình ảnh:
YUY2 :max 1080P60
H.264 AVC: max 2160P60
H.264 SVC: max 2160P60
MJPEG: max 2160P60
H.265:max 2160P60
Tốc độ khung hình (Frame Rates):
HDMI: max 4K Ultra HD 4K/60, 4K/50,4K/30, 4K/25
3G-SDI: max full HD 1080P/60
USB3.0: Up to 4KP60fps compressed video and 1080P original video can be output
Góc mở (Field of View): 71°
Cường độ sáng nhỏ nhất (Min Lux): 0.5 Lux at F1.8, AGC ON
Tốc độ bắt hình (Shutter Speed): 1/30s - 1/10000s
SNR: ≥55dB
Lật dọc hoặc gương (Vertical Flip & Mirror): Hỗ trợ
Góc mở ngang (Horizontal Angle of View): 8.2° (tele) to 71° (wide)
Góc mở dọc (Vertical Angle of View): 4.5° (tele) to 42.7°(wide)
Tín hiệu Video ra (Video Output Interface): HDMI, USB 3.0, 3G-SDI, IP Streaming (truyền video qua mạng)
Tín hiệu video HD ra đồng thời (Video Output simultaneously): HDMI, USB 3.0, 3G-SDI, IP Streaming - 4 tín hiệu ra đồng thời
Giao tiếp mạng (Network Interface): RJ45
+ Chuẩn nén hình ảnh - Video Compression: H.265 / H.264 / MJEPG
+ Video Stream: Main Stream, Sub Stream
+ Main Stream Resolution: 3840x2160, 1920x1080, 1280x720, 1024x576, etc.
+ Sub Stream Resolution: 1920x1080, 1280x720, 720x576, 720x480, 320x240, etc
+ Video Bit Rate: 32kbps~51200kbps
+ Chuẩn nén âm thanh - Audio Compression: AAC, G711
+ Support protocols: TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP/RTMPS, Onvif, DHCP,SRT,GB/T28181. Multicast, etc
Đường tiếng (Audio Interface): Line In, 3.5mm (USB & IP Stream Only)
Giao tiếp điều khiển (Communication Interface): RS-232 In và Out, RS485 (cực kỳ tiện cho kết nối video tracking trên hệ thống hội thảo), PELCO-D/P, UVC 1.1~1.5
Baud Rate: 2400/4800/9600 bits
Giảm nhiễu kỹ thuật số: 2D & 3D DNR
Xoay (Pan Movement): ±170°
Nghiêng quay (Tilt Rotation): Lên (Up): 90°, Xuống (Down): 30°
Cài đặt vị trí (Presets): 10 vị trí qua điều khiển (255 vị trí qua cổng Serial or IP)
Network Protocol (IP Streaming): RTMP & RTSP IP streaming
Chuẩn nét Video (Video Compression Format): H.264, H.265, & MJPEG
Nguồn Adapter: 12V DC (10.8 - 13.0V DC)
Power Supply: 12W (max)
Kích thước: 169mm x 142mm x 164mm
Cân nặng: 1.35Kg (3.0lb)
Phụ kiện: Cáp USB3.0, Điều khiển, Cáp RS232C, Hướng dẫn sử dụng (User Manual)
Bảo hành: 12 tháng